Thống số kỹ thuật Điều hòa Samsung inverter 18.000BTU 1 chiều AR18MVFHGWKNSV
Điều hòa Samsung AR18MVFHGWKNSV
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr) 18000 Btu/hr
Capacity (Cooling, Min – Max, Btu/hr) 4000 ~ 21000 Btu/hr
Hiệu Quả Năng Lượng
CSPF 3.98
Tiêu Chuẩn Energy (Làm Mát) 4 Star
Mức Độ Tiếng Ồn
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA) 42 / 27 dBA
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA) 52 dBA
Thông Số Điện
Nguồn Điện(Φ/V/Hz) 1, 220 – 240, 50
Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W) 1600 W
Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A) 7.5 A
Đặc điểm kỹ thuật
Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 1128 x 299 x 378 mm
Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 913 x 622 x 371 mm
Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 1065 x 298 x 243 mm
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 790 x 548 x 285 mm
Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg) 13.6 kg
Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg) 32.4 kg
Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg) 11.8 kg
Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg) 30.2 kg
Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn) 78 / 166 / 189
Thông Tin Kỹ Thuật
Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m) 20 m
Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m) 12 m
Van SVC (Chất Lỏng (ODxL)) 6.35
Van SVC (Chất Khí (ODxL)) 12.7
Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr) 2 l/hr
Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút) 15 ㎥/min
Làm Lạnh (Loại) R410A
Refrigerant (Sạc, g) 770 g
Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃) 16 – 46 ℃
8-Pole Compressor 8 Cực
Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn) Có
Luồng Không Khí
Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống) Auto
Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải) Manual
Bước Điều Khiển Hướng Không Khí (Mát/Quạt) 5 / 4
Lọc Sạch Không Khí
Chống Dị Ứng Có
Chống Vi Khuẩn Có
Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh) Có
Tiện Ích
Màn Hình Bật/Tắt Có
Beep Bật/Tắt Có
Chỉnh Giờ 24h Có
Tự Động Khởi Động Có
Chế Độ Vận Hành
Làm Lạnh 2 Bước Có
Làm Lạnh Nhanh Có
Làm Lạnh Thoải Mái Có
Chế Độ Ngủ Ngon Có
Chế Độ Một Người Dùng Có
Giảm Độ Ẩm Có
Chế Độ Quạt Có
Yên Lặng Có
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.